Ziendan TiengViet
TRANGNHÀ VNY2K
TRANGCHỦ   Ghidanh   Ðăngnhập   Danhsách thànhviên
Xem thưriêng   Banquảntrị   Tìmkiếm   Thắcmắc chung

Học tiếngTàu bằngcách chửicha Trump
:: Diễnđàn tiếngViệtSángtác - dịchthuậtDịchthuật - songngữ
Tácgiả
Tiểumục bàiđăng trước | bàiđăng kế »
dchph

Ziendan.net

Hồsơ
Gianhập: Nov.15.2002
Nơicưtrú: Global Village
Trìnhtrạng: [hiệntại không cómặt trên diễnđàn]
IP: IP ghinhập
Học tiếngTàu bằngcách chửicha Trump


  • 成者為王, 敗者為寇, 川普 是 属于 第二類 大 瘋狂. Chéngzhěwéiwáng, bàizhěwéikòu, Chuānpǔ shì shǔyú dì èrlèi dà fēngkuáng. (Được làmvua, thua làmgiặc, Chumbể thuộcvề loại thứhai, đại cuồngngông.)

  • 他 一聽到 這 噩耗 川普聲音, 憤怒 心潮澎湃, 難以 平息. Tā yī tīngdào zhè èhào Chuānpǔ shēngyīn, fènnù xīncháopéngpài, nányǐ píngxí. (Nó nỗkhi nghetiếng thằng chếtdịch Trump, tâmtưtuôntrào phẩnnộ, khógiữ bìnhtỉnh.)

  • 川普 是 第一 美國 總統 簽署 最 多 的 行政命令. Chuānpǔ shì dìyī Měiguó zǒngtǒng qiānshǔ zuìduō de xíngzhèng mìnglìng. (Trump là tổngthống nướcMỹ đầutiên ký nhiều sắclệnh tổngthống nhất.)

  • 川普 開始 組織 暗势力 為了 被 淘汰 以後 保護 自己. Chuānpǔ kāishǐ zǔzhī àn shìlì wèile bèi táotài yǐhòu bǎohù zìjǐ. (Trump bắtđầu tổchức thếlựcngầm để bảovệ mình khi bị đàothải.)

  • 二十年 四月 爭選 總統 的 拜登 曾經 說過 要是 他 被 選 當 總統, 他 不會 除罪 前任 總統 川普 的 所有 罪行. Èrshí nián sì yuè zhēngxuǎn zǒngtǒng de Bàdēng céngjīng shuōguò yàoshi tā bèi xuǎn dāng xuǎn zǒng, tā bù huì chú zuì qiánrèn Zǒngtǒng Chuuānpǔ de suǒyǒu zuìxíng. (Biden, người tranhcử tổngthống vào ThángTư năm '20, đãtừng nóirằng nếu đượcbầu làm tổngthống, ông sẽ không xoátội mà cựu tổngthống tiềnnhiệm Trump đã phạmphải.)

  • 川普 與 敵人 相通,果然 是 普丁 矣!Chuānpǔ yǔ dírén xiāngtōng, guǒrán shì Pǔdīng yǐ! (Lão Trump thôngđồng với kẻthù, quảnhiên là thằng Putin!)

  • 川普 是 一個 可怕 的 人物. Chuānpǔ shì yīgè kěpà de rénwù. (Trump là một nhânvật đángsợ.)

  • 川普 在 他 2020 徵選 運動 開始 耍無賴! Chuānpǔ zài tā 2020 zhēng xuǎn yùndòng kāishǐ shuǎwúlài! (BốChum trongcuộc vậnđộng tranhcử 2020 bắtđầu chơisỏlá!)

  • 拜登 民主 投票 成功, 喪鐘 告終 川普 獨裁 制度. Bàidēng mínzhǔ tóupiào chénggōng, Chuānpǔ dúcái zhōngyú sāngzhōng. (Bỏphiếu Biden dânchủ thànhcông, chuôngtang chấmdứt chếđộ độctài Trump.)

  • 一直到 他 終身 下場 的 2020 年底, 幾乎 全世界 媒體 都 對待 老川普 在 美國 正場 上 像 一個 土棍 . Yīzhídào tā zhōngshēn xiàchǎng de èrlíngèrlíng niándǐ jīhū quán shìjiè méitǐ dōu duìdài lǎo Chuānpǔ xiàng yīgè tǔgùn zài Měiguó zhèngchǎng shàng. (Chotới lúc gã chungthân rơiđài cuối năm 2020, cơhồ các cơquantruyềnthông cảthếgiới đều đốixử Lão Chum giốngnhư một kẻ cônđồ trên chínhtrường nướcMỹ.)

  • 川普 這個 小醜 真 會 詼諧. Chuānpǔ zhège xiǎochǒu zhēnshi huīxié. (Tênhề Chumbể nầy thậthay khôihài.)

  • 二零二一年 一月 六日 的 華盛頓 國會大廈 叛亂 發生 是 川普 親手 助長 地. Èrlíngèryī nián yīyuè lìurì de Huáshèngdùn Guóhuì Dàshà pànluàn fāshēng shì Chuānpǔ qīnshǒu zhùzhǎng de. (Cuộcphảnloạn xảyra ở Toànhà Quốchội ở Hoathịnhđốn vào ngày 6 thángmột 2021 là do chínhtay tộiphạm Chumbể đỡđầu.)

  • 看看 川普, 普京, 習近平 那 三 副 撒但 嘴臉, 真 教人 噁心!Kàn Chuānpǔ, Pǔjīng, Xí Jìnpíng nà sān fù Sādàn zuǐliǎn, zhēn jiào rén ěxīn! (Nhìncoi ba bộmặt như Satăng của Trump, Putin và Tập Cặc Bình, thậtlà nhờmtởm!)

  • 習近平, 普京, 川普 無疑 是 自我中心 的 三個 代表 領袖 在 邪教 政治 世界 . Xí Jìnpíng, Pǔjīng, Chuānpǔ wúyí shì zìwǒzhōngxīn de sāngè dàibiǎo lǐngxiù zài xiéjiào zhèngzhì shìjiè. (Sụt Cặc Bình, Chumbể, Búdít, khôngnghingờgìnữa, là ba nhânnhật tựtôntựngã lãnhtụ chínhtrị magiáo của thếgiới.)

  • 普天之下 想不到 美國 共和黨 的 人 那麼 愚蠢, 完全 沒有 能力 分辨 問題, 川普 說什麼 就是 什麼. Pǔtiān zhī xià xiǎngbùdào měiguó gònghé dǎng de rén nàme yúchǔn, wánquán méiyǒu nénglì fēnbiàn wèntí, Chuānpǔ shuō shénme jìushì shénme. (Dướibầutrờinầy khôngtưởngnổi ở nước Mỹ đám theo Đảng Cộnghoà nguxuẩn nhưvậy, hoàntoàn khôngcó khảnăng phânbiệt vấnđề, Chumbể nóigì là chúng nghe theođấy.)

  • 獨裁 政權 執政者, 普京, 習近平, 川普 也. Dúcái zhèngquán zhízhèng zhě, Pǔjīng, Xí Jìnpíng, Chuānpǔ yě. (Kẻcaitrị chínhquyền độctài có Búđít, Sụt Cặc Bình, Chumbể nè.)

  • 川普, 你 是 個 成王敗賊者, 停止 你的 仆街 大 誑語, 少 輕狂 罷! Chuānpǔ, nǐ shì gè chéngwángbàizéizhě, tíngzhǐ nǐde pūjiē dà kuángyǔ, shǎo qīngkuáng bà! (Đồchó, mầy là một kẻ dượclàmvuathualàmgiặc, hãy ngừngngay lời nóidối vĩđại chếtbằm của mầy, bớt ngôngcuồng đi!)

  • 可憐 川普, 習近平, 普京 的 劫數, 全都 死於非命, 個個 享年 不到 八 十, 阿門. Kělián Chuānpǔ, Xí Jìnpíng, Pǔjīng de jié​shù, quándōu sǐyúfēimìng, xiǎngnián bù dào bāshí Amén. (Thươngcho sốkiếp của Chumbể, Sụtcặt Bình và Búđít, tấtcả đềuchếthẩmhiu, kẻnào hưởngdương cũng khôngtới támmươi, Amen.)

  • 川普, 習近平, 普京, 非人 也, 他們 這 幫人 沒救 了, 真是 狗改不了吃屎! Chuānpǔ, Xí Jìnpíng, Pǔjīng, fēirén yě, tāmen zhè bāngrén méijìule, zhēnshi gǒugǎibùliǎochīshǐ! (Chumbể, Sụtcặc Bình, Búđít, bọn ngườingợm chúngnó hếtthuốcchữa rồi, đúnglà đồchó khóbỏ thói ăncứt!)

  • 對於 川普 這 種 獨斷 獨裁 的 作風, 豈可 聽之任之. Duìyú Chuānpǔ zhè zhǒng dúduàn dúcái de zuòfēng, qǐkě tīngzhīrènzhī. (Đốivới tácphong của Chumbể cái tên độcđoán độctài, saomà nóisaonghevậy được.)

  • 武漢冠狀病毒肺炎 發生 傳播 到 世界 各地 啟動 了 排華 的 風浪, 川普 叫 它 是 功夫流感. Wǔhàn guānzhuàng bìngdú fèiyán fāshēng zài shìjiè gèdì qǐdòngle páihuá de fēnglàng, Chuānpǔ jiào tā shì gōngfulíugǎn. (Dịchviêmphổi coronavirus từ Vũhán truyềnnhiễm đến khắpnơi trên thếgiới tại đã dấylên một lànsóng bàiHoa. Chumbể gọi nó là 'Kong flu'.)

  • 川普 像 個 豬八戒照鏡子 -- 裡外不是人. Chuānpǔ xiàng gè Zhū Bbājiè zhàojìngzi, lǐwài bùshì rén. (Trump giốngnhư Trư Bátgiới bặyđặt soigương -- trôngchẳnggiốngai.)

  • 美國 二零二一年 一月 六日 在 國會大厦 川普 反動派 暴動 造成 情況 混亂, 弄得 民主 愛國 人士 陷入 迷宮 了. Měiguó èrlíng'èryī nián yīyuè lìurì zài Guóhuìdàshà Chuānpǔ fǎndòngpài bàodòng zàochéng qíngkuàng hǔnluàn, nòngdé mínzhǔ àiguó rénshì xiànrù mígōngle. (Ngày 1 tháng 1 năm 2021 tại Toànhà Quốchội phephảnđộng theo Trump dấylên bạođộng làm tìnhhuống hỗnloạn, làmcho nhữngngười yêu dânchủ yêunước như rơivào mêcung.)

  • 一般 平頭百姓 若是 犯上 反動 罪名 類似 像 川普 和 他 同謀 不軌 的 伙伴 所 作 早就 已 被 捽 進入 牢裡 永不 翻身 了. Yībān píngtóubǎixìng ruòshì fànshàng fǎndòng zuìmíng lèisì xiàng Chuānpǔ hé tā tóngmǒu bùguǐ de huǒbàn suǒ zuò zǎojìu yǐ bèi zuó jìnrù láolǐ yǒngbù fānshēn le. (Bìnhthường nếulà ngườidânthường phạmphải tộidanh phảnđộng tựanhư Trump và những đồngloã của hắn đồngmưu bấtchính, thì họ sớmđã bị vướngvòng laolý từlâu và khỏimong thoátkiếp luôn.)

  • 川普 與 敵人 相通,果然 如此!爾羅斯 侵略 烏克蘭 時 普京 被 川普 讚揚 是 聰明人 的 行動! Chuānpǔ yǔ dírén xiāngtōng, guǒrán rúcǐ! Érluósī qīnlüè Wūkèlán shí Pǔjīng bèi Chuānpǔ zànyáng shì cōngmíng rén de xíngdòng! (Lão Trump thôngđồng với kẻthù, quảnhiên làthế! Khi Nga xâmlăng Ukraine, Trump đã tándương Putin là có hànhđộng của ngườithôngminh!)

  • 傲慢 是 那些 掌權 時間 過長 的 一種 職業病 -- 普京 已 在位 二十二 年, 是 一個 典型 例子, 他媽的 侵略 烏克蘭 行為 會有 殘害 下場 的; 美國 的 怪胎 川普 和 毛主習 事先 就 支持 惡鬼 然而 習吶 已 看見 全世界 聲討 普京 便就 立即 翻臉 賣友求榮. Àomàn shì nàxiē zhǎngquán shíjiān guòcháng de rén de yīzhǒng zhíyèbìng -- Pǔjīng yǐ zàiwèi èrshí'èr nián, shì yīgè diǎnxíng lìzi, tāmāde qīnlüè Wūkèlán xíngwéi huìyǒu cánhài xiàchǎng de; Měiguó de guàitāi Chuānpǔ Máo Zhǔxí shìxiān jìu zhīchí Èguǐ rán'ér Xínà yǐ kànjiàn quánshìjiè shēngtǎo biànjìu lìjí fānliǎn màiyǒuqíuróng. (Kiêungạo là mộtcăn bệnhnghềnghiệp của những người đã nắmquyền trong thờigian quálâu -- đụmá thằng Pootin đã lênngôi 22 năm, là một thídụ điểnhình, hànhđộng xâmlăng của nó với Quảcảm sẽ mangtới sự rớtđài mộcách thảmhại; thằng Dump quáithai của nướcMỹ và Mao Chủ-Tịt của Chinazi thoạttiên ủnghộ thằng Ngạcquỷ nhưngrồi nhậnthấy cảthếgiới đều lênán hànhvi của Pootin, Chinazi bènthì lậptức trởmặt phảnphécầuvinh.)

  • 擊 打 普 敗 習 倒, 恩 塌 川 吐 肝膽 撈出. Jī dǎ Pǔ bài Xí dǎo, En tā Chuān tù gāndǎn làochū. Đánh cho Tập cút Poo nhào, đánh cho Ủn đỗ Trump trào mậtgan.)

  • 川普、普京、習、恩、盧 都是 世界 政治舞台 上 的 現代 奇才 奸詐、狡猾、騙取 的 傢伙. Chuānpǔ, Pǔjīng, Xí, En, Lú dōushì shìjiè zhèngzhìwǔtái shàng de xiàndài qícái jiānzhà, jiǎohuá, piànqǔ de jiāhuo. (Dumb, Pootin, Xí, Ủn, Lú đềulà những kẻ dốitrá, gianxảo, biểnlận kỳtài của thời hiệnđại trên chínhtrường thếgiới.)

  • 川普, 習近平, 普丁, 金正恩, 全 都是 空手殺人 兩面三刀 的 政治 人物. Chuānpǔ, Xí Jìnpíng, Pǔdīng, Jīn Zhèng'En, quándōu shì kōngshǒushārén liǎngmiànsāndāo de rénwù. (Chúbaxạo, Sụt Cặc Bình, Pootin, Kim Ủn-ỉn, đều là những nhânvật chínhtrị mặtlớntaito giếtngườikhôngđao.)

  • 川普 是個 Liar King 亦叫 川普, 他 說 的 每 一句 話 都是 捏造 的. Tèlǎngpǔ shìgè Liar King yì jiào Chuānpǔ, tā shuō de měi yījù huà dōushì niēzào de. (Trump là Vua Nóiláo, còngọilà Chúabaxạo, mỗi câunói của gã đềulà điều bàyđặt.)

  • 川普 說 不管 他 犯 什麼 罪 都會 脫罪 地. Chuānpǔ shuō bùguǎn tā fàn shénme zuì duōhuì tuōzuì de. (Trump nói rằng dù hắn có phạm bấtcứ tội gì, hắn sẽđều thoáttội.)

  • 公眾 見 川普 撒野 不堪 了, 只 得 送 他 往 監獄 裡 去. Gōngzhòng jiàn Chuānpǔ sāyě bùkān le, zhǐdé sòng tā wǎng jiānyù lǐ qù. (Côngchúng thấy Trump xấcláo không chịunổi, chỉ phải tống ôngta vào tùgiam thôi.)

  • 川普, 習近平, 普丁, 金正恩 三 個 全 都是 卑劣 的 小人. Chuānpǔ, Xí Jnpíng, Pǔdīng, Jīn Zhèng'ēn sān gè quándōu shì bēiliè de xiǎo rén. (Dump, Sụt Cặc Bình, Pootin, Kim Jong-Ủn bakẻ đềulà những tên tiểunhân gianác.)

  • 川普 一輩子 講 的 話 孤證不立. Chuānpǔ yībèizi jiǎng dehuà gūzhèngbùlì. (Dump cảmộtđời nóichuyện chứngcứbấtcập.)

  • 川普 有的 多得是 一口 髒污 話. Chuānpǔ yǒude yǒudeshì yīkǒu zāngwū huà. (Thứmà Trump cóđủlà mộtmồm lờilẽ nhờmtởm.)

  • 事實 以後 證明 川普 當 總統 期間 他 手下 誰 都 背叛 他們 主人, 陽奉陰違, 表裡不一. Shìshí yǐhòu zhèngmíng Chuānpǔ dāng zǒngtǒng qíjiān, tā shǒuxià shuí dōu bèipàn tāmen, nóilàmbấtnhất, yángfèngyīnwéi, biǎolǐbùyī. (Sựthật vềsau chứngminh là dướithời Trump làm tổngthống, thuộchạ của va đều phảnbội chủmình, miệngvângdạrủa, nóilàmbấtnhất.)

  • 川普 的 臭 新聞 天天 報紙 都 登出來. Chuānpǔ de chòu xīnwén tiāntiān bàozhǐ dōu dēngchūlái. (Tintức thối của Trump ngàynào cũng đăngtrên báochí.)

  • 法庭 已 送達 噤聲令 給 川普. Fǎtíng yǐ sòngdá jìnshēnglìng gěi Chuānpǔ. (Tòaán đã tốngđạt lệnhcấmphátngôn cho Trump.)

  • 巨嬰 川普 是 孤芳自賞 的 概念 獨一無二 代表 者. Jùyīng Chuānpǔ shì dúyīwú'èr dàibiǎozhě gūfāngzìshǎng de gàiniàn. (Cậuấm Trump là kẻ tiêubiểu độcnhấtvônhị cho kháiniệm cậutrumptựsướng.)

  • 假如 狡猾 至極 的 川普 完全 火化 脫胎換骨, 甭說是 閻王 魔鬼 在 十八層地獄, 連 世間 凡人 都 能 把 他的 奸詐 面孔 認出來. Jiǎrú jiǎohuá zhìjí de Chuānpǔ wánquán huǒhuà tuōtāihuàngǔ, béngshuōshì Yánwáng móguǐ zài shíbācéngdìyù, lián shìjiān fánrén dōu néng bǎ tā de jiānzhà miànkǒng rèn chūlái. (Giảdụ tên Trump cựckỳ xảoquyệt kia bị hỏatáng và hoàntoàn thayhìnhđổidạng, đừngnóichi Diêmvương maquỷ ở 18 tầng địangục, ngaycả những ngườiphàm trên thếgian cũng cóthể nhậnra khuônmặt giantrá của hắn.)

  • 2023年8月25日 美國 創造 歷史 首次 逮捕 前任 總統 川普 和 他的 18 名 同夥, 這些 重罪 囚犯 應 特別 注意 看管. 2023 Nián 8 yuè 25 rì Měiguó chuàngzào lìshǐ shǒucì dàibǔ qiánrèn Zǒngtǒng Chuānpǔ hé tāde 18 míng tónghuǒ, zhèxiē zhòngzuì qíufàn yīng tèbié zhùyì kānguǎn. (Ngày 24/8/2023, Mỹ đã làmnên lịchsử lần đầutiên bắtgiữ cựu Tổngthống Trump cùng 18 tên đồngloã, những tên tùphạm nặngtội nên đặcbiệt chúý coichừng.)

  • 中國人 已有 綽號 '川建國' 叫 前任 美國 總統 川普, 暗示 在 他的 四年 領導 下 為 中國 謀取利益, 因此 '建國', 建立 中國 變成 世界 第二 個 最大 的 強國. Zhōngguórén yǐ yǒu chuòhào'chuān jiànguó' jiào qiánrèn měiguó zǒngtǒng chuān pǔ, ànshì zài tā de sì nián lǐngdǎo xià wéi zhōngguó móuqǔ lìyì, yīncǐ 'Jiànguó', jiànlì Zhōngguó biànchéng shìjiè dì'èr gè zuìdà de qiángguó. (NgườiTrungquốc đã gọi cựu Tổngthống Mỹ Trump bằng tướchiệu 'Trump Kiếnquốc', ngụý rằng trong 4 năm lãnhđạo, ông đã làmviệc vì lợiích của Trungquốc, vìthế gọilà 'Kiếnquốc', xâydựng Trungquốc biếnthành một cườngquốc khủng hàng thứhai trên thếgiới.)

  • 川普 和 他的 支持者 顯然 是 一群 蠢然 的 狗, 渾然忘我 的 豬! Chuānpǔ hé tāde zhīchízhě xiǎnrán shì yīqún chǔnrán de gǒu, húnránwàngwǒ de zhū! (Trump và những người ủnghộ ôngta rõràng là một đám chó nguxuẩn, những conlợn quênmìnhlàai!)

  • 川普 過去 遭遇 了 數百 起 訴訟, 而 對於 每一 訴訟, 他 都 使用 清一色 的 策略, 那 就是 拖延, 拖延, 拖延. Chuānpǔ guòqù zāoyùle shù bǎi qǐ sùsòng, ér duìyú měi yī sùsòng, tā dōu shǐyòng qīngyīsè de cèlüè, nà jìushì tuōyán, tuōyán, tuōyán. (Trump đã đốiđầu cảtrăm vụkiện trong quákhứ, và với mỗi vụkiện, hắn đều sửdụng cùngmộtsách chiếnlược, đólà trìhoãn, trìhoãn, trìhoãn.)

  • 中國人 已有 綽號 '川建國' 叫 前任 美國 總統 川普, 暗示 在 他的 四年 領導 下 為 中國 謀取 利益, 因此 '建國', 建立 中國 變成 世界 第二 個 最 強大 之 國. Zhōngguórén yǐ yǒu chuòhào 'Chuān Jiànguó' jiào qiánrèn Měiguó Zǒngtǒng Chuānpǔ, ànshì zài tāde sì nián lǐngdǎo xià wéi Zhōngguó móuqǔ lìyì, yīncǐ 'Jiànguó', jiànlì Zhōngguó biànchéng shìjiè dì'èr gè zuì qiángdà zhī guó. (NgườiTrungquốc đãcó tướchiệu 'Trump Kiếnquốc' để gọi cựu Tổngthống Mỹ Trump, námchỉ rằng trong 4 năm lãnhđạo, ông đã làmviệc vì lợiích của Trungquốc, vìthế gọilà 'Kiếnquốc', xâydựng Trungquốc biếnthành một nước lớn hàng thứhai trên thếgiới hùngcường hơn.)

  • 特朗普, 亦叫 川普, 是個 妓女 多言 油嘴滑舌 的人, 他 說 的 每 一句 話 都是 編造 的, 脫空漢 不是個兒. Tèlǎngpǔ, yì jiào Chuānpǔ, tā shuō de měi yījù huà dōushì biānzào de, tuōkōnghàn bùshìgèr. (Trump, còngọilà Chúabaxạo, gã là một con gáiđĩ giàmồm miệnglưỡimồmmép, mỗi câunói của gã đềulà điều bàyđặt, vuanóiláo bìsaokịp.)

  • 普 是 一個 肆意妄為 的 人物, 被 判決 反動罪, 仍 大肆 再 競 重選 活動. Chuānpǔ shì yīgè sìyìwàngwéi de rénwù, bèi pànjué fǎndòng zuì, réng dàsì zài jìng chóngxuǎn huódòng. (Trump là một nhânvật ẩuxịtrắngtrợn, bị phánquyết tộiphảnđộng, vẫn vậnđộng tái tranhcử tớitấp.)

  • 流氓 像 川普 不可怕, 就 怕 流氓 有 文化. Líumáng xiàng Chuānpǔ bùkěpà, jìu pà líumáng yǒu wénhuà. (Lưumanh như Trump khôngđángợ, chỉ sợ lưumanh có vănhoá.)

  • 法官 不依不饒 抓緊 控訴 川普 不可 寬容 的 97 最大 罪案. Fǎguān bùyībùráo zhuājǐn kòngsù Chuānpǔ bùkěshùráo de 97 zuìdà zuì'àn. (Quantoà nhấtquyếtkhôngtha khưukhư buộctội Trump phệ về 97 ántội lớnnhất khôngthể khoandung.)

  • 川普 是 個 佛地魔王. Chuānpǔ shìgè Fúdìmówáng. (Trumphệ là tên Voldemort.)

  • '川普 演講 就 像 瞎子點燈' 是 歇後語. 'Chuānpǔ yǎnjiǎng jìu xiàng xiāzidiǎndēng' shì xiēhòuyǔ. ('Trump mà diễngiảng thì giốngnhư gãchộtchongđèn' là câunói móchọng.)

  • 難以想像 川普 是 會 說 一 句 真話, 句句 在 他的 嘴 裡 都是 謊話. Nányǐxiǎngxiàng Chuānpǔ shì huì shuō yī jù zhēnhuà, jùjù zài tāde zuǐ lǐ dōushì huǎnghuà. (Khótưởngtượngnổi Trump biết nói được một câu chânthật, câunào miệng hắn thốtra đềulà dốitrá.)

  • 川普 是 個 富於想像 會 說 謊話 的 人物. Chuānpǔ shìgè rénwù fùyúxiǎngxiàng huì shuō huǎnghuà de rénwù. (Trump là nhânvật giàutrítưởngtượng nóidối rấthay.)

  • 有些人 不分 善惡 支持 川普; 我 不會 跟著 那些 人 交往 地. Yǒuxiērén bùfēn shàn'è zhīchí Chuānpǔ; wǒ bùhuì gēnzhe nàxiē rén jiāowǎng de. (Cónhữngngười chẳngphân thiệnác ủnghộ Trump; tôi sẽkhông giaotiếp cùngvới những người đó.)

  • 川普 不是 一般 的 淫蟲鬼. Chuānpǔ bùshì yībān de yíngchóngguǐ. (Trump khôngphải là một con quỷrâuxanh bìnhthường.)




      - Ngườihiệuđính: dchph vào ngày Jan.25.2024, 09:08 am

      -----------------------------

Jan.25.2024 09:00 am
Ðềtài nầy đãcó 0 bàitrảlời kểtừ Jan.25.2024.
Xếp đềtài nầy vào mục cần theodõi  Email cho ngườiquen  In đềtài nầy ra giấy

Trảlời nhanh

NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2023 vny2k.com